tea rose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tea rose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tea rose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tea rose.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tea rose
any of several hybrid bush roses derived from a tea-scented Chinese rose with pink or yellow flowers
Synonyms: Rosa odorata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tea
- teak
- teal
- team
- tear
- teat
- teach
- tears
- teary
- tease
- teacup
- teapot
- teapoy
- teased
- teasel
- teaser
- teasle
- teazel
- teazle
- tea bag
- tea set
- tea urn
- tea-bag
- tea-set
- tea-urn
- teacake
- teacart
- teacher
- team up
- tear up
- tearful
- teargas
- tearing
- tearoom
- teashop
- teasing
- teatime
- tea ball
- tea bush
- tea cart
- tea cosy
- tea cozy
- tea dust
- tea gown
- tea leaf
- tea rose
- tea rung
- tea time
- tea tray
- tea-cake