tea dust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tea dust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tea dust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tea dust.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tea dust

    * kinh tế

    chè cám