tea gown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tea gown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tea gown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tea gown.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tea gown

    a long loose-fitting gown formerly popular for wear at afternoon tea

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).