teacup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
teacup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teacup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teacup.
Từ điển Anh Việt
teacup
/'ti:kʌp/
* danh từ
tách, chén uống trà
storm in a teacup
việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
teacup
as much as a teacup will hold
Synonyms: teacupful
a cup from which tea is drunk