tea bag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tea bag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tea bag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tea bag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tea bag

    * kinh tế

    túi đựng chè

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tea bag

    a measured amount of tea in a bag for an individual serving of tea

    small paper bag holding a measure of tea