tea leaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tea leaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tea leaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tea leaf.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tea leaf

    * kinh tế

    lá chè

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tea leaf

    Similar:

    tea: dried leaves of the tea shrub; used to make tea

    the store shelves held many different kinds of tea

    they threw the tea into Boston harbor