tea leaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tea leaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tea leaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tea leaf.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tea leaf
* kinh tế
lá chè
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tea leaf
Similar:
tea: dried leaves of the tea shrub; used to make tea
the store shelves held many different kinds of tea
they threw the tea into Boston harbor
Từ liên quan
- tea
- teak
- teal
- team
- tear
- teat
- teach
- tears
- teary
- tease
- teacup
- teapot
- teapoy
- teased
- teasel
- teaser
- teasle
- teazel
- teazle
- tea bag
- tea set
- tea urn
- tea-bag
- tea-set
- tea-urn
- teacake
- teacart
- teacher
- team up
- tear up
- tearful
- teargas
- tearing
- tearoom
- teashop
- teasing
- teatime
- tea ball
- tea bush
- tea cart
- tea cosy
- tea cozy
- tea dust
- tea gown
- tea leaf
- tea rose
- tea rung
- tea time
- tea tray
- tea-cake