tea-cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tea-cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tea-cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tea-cake.

Từ điển Anh Việt

  • tea-cake

    /'ti:keik/

    * danh từ

    bánh ngọt uống trà