mogdad coffee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mogdad coffee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mogdad coffee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mogdad coffee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mogdad coffee
Similar:
coffee senna: very leafy malodorous tropical weedy shrub whose seeds have been used as an adulterant for coffee; sometimes classified in genus Cassia
Synonyms: styptic weed, stinking weed, Senna occidentalis, Cassia occidentalis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).