blazer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
blazer
/'bleizə/
* nội động từ
cháy rực; bùng lửa
sáng chói, rực sáng, chiếu sáng
(nghĩa bóng) bừng bừng nổi giận
he was balzing with fury: anh ta bừng bừng nổi giận
to blaze away
bắn liên tục
nói nhanh và sôi nổi
hăng hái nhiệt tình làm (một công việc gì)
blaze away!
cứ nói tiếp đi!
to baze up
cháy bùng lên
nổi giận đùng đùng
* ngoại động từ
đồn, truyền đi (tin tức)
the news was soon blazerd abroad: tin đó được truyền đi tức khắc
* danh từ
vết lang trán (vết trắng trên trán ngựa hoặc bò)
dấu đánh vào cây (để chỉ đường...)
* ngoại động từ
đánh dấu vào (cây)
to blaze a trail
chỉ đường qua rừng bằng cách đánh dấu vào cây
(nghĩa bóng) đi tiên phong; mở đường
the Soviet Union is the first country to blazer a trail into space: Liên xô là nước đầu tiên mở đường đi vào vũ trụ
* danh từ
(thể dục,thể thao) áo màu sặc sỡ (bơi thuyền...)
(từ lóng) lời nói dối trắng trợn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blazer
lightweight single-breasted jacket; often striped in the colors of a club or school
Synonyms: sport jacket, sport coat, sports jacket, sports coat