sport coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sport coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sport coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sport coat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sport coat
Similar:
blazer: lightweight single-breasted jacket; often striped in the colors of a club or school
Synonyms: sport jacket, sports jacket, sports coat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sport
- sporty
- sportful
- sportily
- sporting
- sportive
- sport car
- sportsman
- sport coat
- sport fish
- sport kite
- sportiness
- sportingly
- sportively
- sports bar
- sports car
- sports fan
- sports-car
- sportscast
- sportswear
- sporty car
- sport flash
- sport light
- sport shirt
- sports base
- sports camp
- sports coat
- sports desk
- sports hall
- sports page
- sports seat
- sports-coat
- sportswoman
- sport jacket
- sportfishing
- sporting dog
- sporting man
- sportiveness
- sports arena
- sports field
- sportscaster
- sportswriter
- sport utility
- sport welding
- sporting lady
- sporting life
- sports center
- sports editor
- sports finder
- sports ground