sports ground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sports ground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sports ground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sports ground.

Từ điển Anh Việt

  • sports ground

    /'spɔ:ts'fi:ld/ (sports_ground) /'spɔ:ts'graund/

    * danh từ

    sân chơi thể thao, sân vận động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sports ground

    * kỹ thuật

    sân thể thao

    xây dựng:

    bãi thể thao