sportsmanship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sportsmanship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sportsmanship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sportsmanship.

Từ điển Anh Việt

  • sportsmanship

    /'spɔ:tsmənʃip/

    * danh từ

    tinh thần thể thao

    tài nghệ thể thao

    tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sportsmanship

    fairness in following the rules of the game