sports camp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sports camp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sports camp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sports camp.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sports camp

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trại thể thao