sports car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sports car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sports car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sports car.
Từ điển Anh Việt
sports car
* danh từ
xe hơi đua
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sports car
* kỹ thuật
ô tô:
xe thể thao
xe thể thao (loại xe)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sports car
a small low car with a high-powered engine; usually seats two persons
Synonyms: sport car
Từ liên quan
- sportsman
- sports bar
- sports car
- sports fan
- sports-car
- sportscast
- sportswear
- sports base
- sports camp
- sports coat
- sports desk
- sports hall
- sports page
- sports seat
- sports-coat
- sportswoman
- sports arena
- sports field
- sportscaster
- sportswriter
- sports center
- sports editor
- sports finder
- sports ground
- sports jacket
- sports writer
- sports-editor
- sports-jacket
- sportsmanlike
- sportsmanship
- sports meeting
- sports section
- sports stadium
- sports building
- sports medicine
- sports announcer
- sports equipment
- sports implement
- sports structure
- sports facilities
- sports-boats shed
- sports commentator
- sports-complex park
- sports club airfield
- sports facilities zone
- sports car or sportster
- sports liability insurance
- sports equipment and apparel