sportswear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sportswear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sportswear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sportswear.
Từ điển Anh Việt
sportswear
/'spɔ:tsweəs/
* danh từ
quần áo thể thao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sportswear
attire worn for sport or for casual wear
Synonyms: athletic wear, activewear