sports finder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sports finder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sports finder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sports finder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sports finder

    * kỹ thuật

    vật lý:

    kính ngắm chụp ảnh thể thao (máy ảnh)

    kính ngắm xem thể thao