sports equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sports equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sports equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sports equipment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sports equipment

    equipment needed to participate in a particular sport

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).