sportscast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sportscast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sportscast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sportscast.

Từ điển Anh Việt

  • sportscast

    * danh từ

    buổi phát thanh hoặc truyền hình tin tức thể thao hoặc cuộc thi đấu thể thao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sportscast

    a broadcast of sports news or commentary

    broadcast a sports event