sportily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sportily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sportily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sportily.

Từ điển Anh Việt

  • sportily

    * tính từ

    ham mê thể thao, giỏi về thể thao

    diện, bảnh bao

    thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm