sport fish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sport fish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sport fish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sport fish.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sport fish

    Similar:

    game fish: any fish providing sport for the angler

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).