sport kite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sport kite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sport kite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sport kite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sport kite

    a maneuverable kite controlled by two lines and flown with both hands

    Synonyms: stunt kite

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).