blaze out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blaze out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blaze out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blaze out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blaze out

    Similar:

    blaze: move rapidly and as if blazing

    The spaceship blazed out into space

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).