fulgent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fulgent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fulgent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fulgent.

Từ điển Anh Việt

  • fulgent

    /'fʌldʤənt/

    * tính từ

    (thơ ca); (văn học) sáng chói, óng ánh, rực rỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fulgent

    Similar:

    blazing: shining intensely

    the blazing sun

    blinding headlights

    dazzling snow

    fulgent patterns of sunlight

    the glaring sun

    Synonyms: blinding, dazzling, glaring, glary