dazzling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dazzling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dazzling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dazzling.

Từ điển Anh Việt

  • dazzling

    /'dæzliɳ/

    * tính từ

    sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt

    dazzling diamonds: những viên kim cương

    làm sững sờ, làm kinh ngạc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dazzling

    * kỹ thuật

    lóa mắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dazzling

    amazingly impressive; suggestive of the flashing of lightning

    the skater's dazzling virtuosic leaps

    these great best canvases still look as astonishing and as invitingly new as they did...when...his fulgurant popularity was in full growth"- Janet Flanner

    adventures related...in a style both vivid and fulgurous"- Idwal Jones

    Synonyms: eye-popping, fulgurant, fulgurous

    Similar:

    dazzle: to cause someone to lose clear vision, especially from intense light

    She was dazzled by the bright headlights

    Synonyms: bedazzle, daze

    dazzle: amaze or bewilder, as with brilliant wit or intellect or skill

    Her arguments dazzled everyone

    The dancer dazzled the audience with his turns and jumps

    blazing: shining intensely

    the blazing sun

    blinding headlights

    dazzling snow

    fulgent patterns of sunlight

    the glaring sun

    Synonyms: blinding, fulgent, glaring, glary