fulgurant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fulgurant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fulgurant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fulgurant.

Từ điển Anh Việt

  • fulgurant

    Cách viết khác : fulgurous

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fulgurant

    Similar:

    dazzling: amazingly impressive; suggestive of the flashing of lightning

    the skater's dazzling virtuosic leaps

    these great best canvases still look as astonishing and as invitingly new as they did...when...his fulgurant popularity was in full growth"- Janet Flanner

    adventures related...in a style both vivid and fulgurous"- Idwal Jones

    Synonyms: eye-popping, fulgurous