dazzlingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dazzlingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dazzlingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dazzlingly.

Từ điển Anh Việt

  • dazzlingly

    xem dazzle

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dazzlingly

    in a manner or to a degree that dazzles the beholder