subterfuge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subterfuge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subterfuge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subterfuge.

Từ điển Anh Việt

  • subterfuge

    /'sʌbtəfju:dʤ/

    * danh từ

    sự lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)

    luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)

    sự dùng luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subterfuge

    something intended to misrepresent the true nature of an activity

    he wasn't sick--it was just a subterfuge

    the holding company was just a blind

    Synonyms: blind