shattering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shattering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shattering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shattering.
Từ điển Anh Việt
shattering
* tính từ
rất gây rối, làm choáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shattering
seemingly loud enough to break something; violently rattling or clattering
shattering rain striking the windowpanes
the shattering tones of the enormous carillon
the shattering peal of artillery
Similar:
smashing: the act of breaking something into small pieces
shatter: break into many pieces
The wine glass shattered
shatter: damage or destroy
The news of her husband's death shattered her life
shatter: cause to break into many pieces
shatter the plate