dereliction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dereliction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dereliction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dereliction.
Từ điển Anh Việt
dereliction
/,deri'likʃn/
* danh từ
sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng không nhìn nhận tới; tình trạng vô chủ
sự sao lãng nhiệm vụ, sự lơ là bổn phận ((cũng) dereliction of duty); sự không làm tròn nhiệm vụ, sự thiếu sót
sự rút, sự thoái lui (của biển để lại đất bồi)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dereliction
* kỹ thuật
khuyết điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dereliction
willful negligence
Similar:
delinquency: a tendency to be negligent and uncaring
he inherited his delinquency from his father
his derelictions were not really intended as crimes
his adolescent protest consisted of willful neglect of all his responsibilities
Synonyms: willful neglect