willful neglect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

willful neglect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm willful neglect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của willful neglect.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • willful neglect

    Similar:

    delinquency: a tendency to be negligent and uncaring

    he inherited his delinquency from his father

    his derelictions were not really intended as crimes

    his adolescent protest consisted of willful neglect of all his responsibilities

    Synonyms: dereliction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).