run-down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
run-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run-down.
Từ điển Anh Việt
run-down
/'rʌndaun/
* tính từ
kiệt sức
hết dây, chết (đồng hồ)
ọp ẹp, long tai gãy ngõng
* danh từ
bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
run-down
having the spring unwound
a run-down watch
Similar:
creaky: worn and broken down by hard use
a creaky shack
a decrepit bus...its seats held together with friction tape
a flea-bitten sofa
a run-down neighborhood
a woebegone old shack
Synonyms: decrepit, derelict, flea-bitten, woebegone