decrepitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decrepitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decrepitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decrepitation.

Từ điển Anh Việt

  • decrepitation

    /di,krepi'teiʃn/

    * danh từ

    sự nổ lép bép, sự nổ lách tách

    sự rang cho đến khi hết nổ, sự nung khô cho đến khi hết nổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decrepitation

    the crackling or breaking up of certain crystals when they are heated