decrepitly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decrepitly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decrepitly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decrepitly.

Từ điển Anh Việt

  • decrepitly

    xem decrepit