twenty-one nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twenty-one nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twenty-one giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twenty-one.
Từ điển Anh Việt
twenty-one
* danh từ
bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài