pressure sensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pressure sensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pressure sensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pressure sensation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pressure sensation
Similar:
pressure: the somatic sensation that results from applying force to an area of skin
the sensitivity of his skin to pressure and temperature was normal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pressure
- pressure fan
- pressure gas
- pressure gun
- pressure oil
- pressure pad
- pressure pin
- pressure pot
- pressure tap
- pressurestat
- pressure dome
- pressure drag
- pressure drop
- pressure feed
- pressure flap
- pressure flow
- pressure form
- pressure gage
- pressure gate
- pressure head
- pressure hose
- pressure line
- pressure load
- pressure lose
- pressure loss
- pressure main
- pressure node
- pressure pile
- pressure pipe
- pressure pump
- pressure rise
- pressure seal
- pressure side
- pressure sore
- pressure suit
- pressure tank
- pressure test
- pressure tube
- pressure unit
- pressure wave
- pressure well
- pressure zone
- pressure-cook
- pressure-wash
- pressuremeter
- pressure cabin
- pressure curve
- pressure drive
- pressure force
- pressure front