acquittance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acquittance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquittance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquittance.

Từ điển Anh Việt

  • acquittance

    * danh từ

    sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần

    sự trang trải hết nợ nần

    biên lai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acquittance

    * kinh tế

    biên nhận thanh toán nợ

    sự trả nợ

    trả dứt

    trả xong nợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acquittance

    a legal document evidencing the discharge of a debt or obligation

    Synonyms: release