unblock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unblock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unblock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unblock.
Từ điển Anh Việt
unblock
/'ʌn'blɔk/
* ngoại động từ
không cấm, không đóng, khai thông (đường)
rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unblock
clear or remove an obstruction from
the procedure unblocked his arteries
play the cards of (a suit) so that the last trick on which a hand can follow suit will be taken by a higher card in the hand of a partner who has the remaining cards of a combined holding
make (assets) available
release the holdings in the dictator's bank account