waiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waiver.
Từ điển Anh Việt
waiver
/'weivə/
* danh từ
(pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ
giấy từ bỏ, giấy khước từ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
waiver
* kinh tế
sự từ bỏ (quyền lợi)
việc khước từ
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự khước từ
sự từ bỏ