waiver of a right nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waiver of a right nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waiver of a right giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waiver of a right.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • waiver of a right

    * kinh tế

    từ bỏ, khước từ một quyền