expiration cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expiration cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expiration cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expiration cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expiration cycle

    * kinh tế

    chu kỳ hết hiệu lực