expiration of agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expiration of agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expiration of agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expiration of agreement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expiration of agreement

    * kinh tế

    sự hết hạn thỏa thuận