expiration check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expiration check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expiration check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expiration check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expiration check

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm tra hạn dùng