expiry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expiry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expiry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expiry.

Từ điển Anh Việt

  • expiry

    /expiry/

    * danh từ

    sự mãn hạn, sự kết thúc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expiry

    * kinh tế

    sự hết hạn

    sự kết thúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expiry

    Similar:

    termination: a coming to an end of a contract period

    the expiry of his driver's license

    Synonyms: expiration

    death: the event of dying or departure from life

    her death came as a terrible shock

    upon your decease the capital will pass to your grandchildren

    Synonyms: decease

    Antonyms: birth