endpoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endpoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endpoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endpoint.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
endpoint
* kỹ thuật
điểm cuối
toán & tin:
điểm đầu nút
Từ điển Anh Anh - Wordnet
endpoint
Similar:
end point: a place where something ends or is complete
Synonyms: termination, terminus