stopping device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stopping device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stopping device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stopping device.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stopping device
* kỹ thuật
cái chặn
thiết bị hãm
xây dựng:
thiết bị cố định
Từ liên quan
- stopping
- stopping lane
- stopping mark
- stopping time
- stopping-down
- stopping brake
- stopping knife
- stopping point
- stopping power
- stopping shock
- stopping train
- stopping device
- stopping station
- stopping distance
- stopping archiving
- stopping potential
- stopping functioning
- stopping (stopping up)
- stopping cross-section
- stopping sight distance
- stopping recurring tasks