stopping recurring tasks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stopping recurring tasks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stopping recurring tasks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stopping recurring tasks.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stopping recurring tasks
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
ngưng tác vụ chặn lại
Từ liên quan
- stopping
- stopping lane
- stopping mark
- stopping time
- stopping-down
- stopping brake
- stopping knife
- stopping point
- stopping power
- stopping shock
- stopping train
- stopping device
- stopping station
- stopping distance
- stopping archiving
- stopping potential
- stopping functioning
- stopping (stopping up)
- stopping cross-section
- stopping sight distance
- stopping recurring tasks