stopping recurring tasks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stopping recurring tasks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stopping recurring tasks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stopping recurring tasks.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stopping recurring tasks

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    ngưng tác vụ chặn lại