stopping time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stopping time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stopping time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stopping time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stopping time
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
thời gian đỗ tại ga
Từ liên quan
- stopping
- stopping lane
- stopping mark
- stopping time
- stopping-down
- stopping brake
- stopping knife
- stopping point
- stopping power
- stopping shock
- stopping train
- stopping device
- stopping station
- stopping distance
- stopping archiving
- stopping potential
- stopping functioning
- stopping (stopping up)
- stopping cross-section
- stopping sight distance
- stopping recurring tasks