stopping train nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stopping train nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stopping train giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stopping train.
Từ điển Anh Việt
stopping train
* danh từ
tàu chợ (chuyến tàu đỗ lại nhiều ga giữa các ga chính)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stopping train
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
tàu chợ
tàu địa phương
tàu thường
Từ liên quan
- stopping
- stopping lane
- stopping mark
- stopping time
- stopping-down
- stopping brake
- stopping knife
- stopping point
- stopping power
- stopping shock
- stopping train
- stopping device
- stopping station
- stopping distance
- stopping archiving
- stopping potential
- stopping functioning
- stopping (stopping up)
- stopping cross-section
- stopping sight distance
- stopping recurring tasks