stopping sight distance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stopping sight distance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stopping sight distance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stopping sight distance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stopping sight distance

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    khoảng hãm an toàn

    tầm nhìn kịp phanh

    xây dựng:

    tầm nhìn dừng xe