stopping sight distance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stopping sight distance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stopping sight distance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stopping sight distance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stopping sight distance
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
khoảng hãm an toàn
tầm nhìn kịp phanh
xây dựng:
tầm nhìn dừng xe
Từ liên quan
- stopping
- stopping lane
- stopping mark
- stopping time
- stopping-down
- stopping brake
- stopping knife
- stopping point
- stopping power
- stopping shock
- stopping train
- stopping device
- stopping station
- stopping distance
- stopping archiving
- stopping potential
- stopping functioning
- stopping (stopping up)
- stopping cross-section
- stopping sight distance
- stopping recurring tasks