stopping distance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stopping distance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stopping distance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stopping distance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stopping distance

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cự ly dừng đoàn tàu

    khoảng dừng xe

    hóa học & vật liệu:

    khoảng cách hãm

    ô tô:

    khoảng cách phanh (quãng đường)